Bảng giá sân golf toàn quốc CHI TIẾT từ A đến Z mới nhất

Để những trải nghiệm thú vị và đáng giá trên sân golf đúng với số tiền bạn bỏ ra thì việc xem sét kỹ lưỡng về giá sân golf và tính toán những chi phí phù hợp với ngân sách cá nhân là việc vô cùng cần thiết. Ở mỗi sân golf sẽ không có giá cố định như vào thời điểm bạn đã tham gia luyện tập trên sân. Vậy để nắm bắt chính xác giá sân golf trước khi đến địa điểm muốn tập thì hãy xem qua danh sách bảng giá sân golf được IGC GOLF CENTER tổng hợp dưới đây.

1. Những yếu tố quyết định nên giá của sân golf hiện nay

Những yếu tố quyết định nên giá của sân golf hiện nay
Những yếu tố quyết định nên giá của sân golf hiện nay

Giá của sân golf hiện nay được đánh giá bởi nhiều yếu tố quan trọng, dưới đây là một số yếu tố chính quyết định giá sân golf:

  • Vị trí địa lý: đây yếu tố quan trọng nhất quyết định đến giá tham gia luyện chơi golf ở trên sân golf. Các sân golf ở các vị trí đắc địa, gần các trung tâm đô thị, khu du lịch nổi tiếng hoặc cảnh quan đẹp thường có giá cao hơn so với các sân golf ở vị trí hẻo lánh, xa xôi.
  • Thiết kế sân golf: Sân golf được đánh giá cao về cơ sở hạ tầng, thiết kế chuyên nghiệp, điều kiện chơi tốt và cảnh quan đẹp thường có giá cao hơn. Những sân golf có chất lượng dịch vụ tốt, bao gồm cả đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tiện nghi hiện đại cũng đòi hỏi giá thuê sân cao hơn.
  • Hình thức và thời điểm chơi: Giá sân golf có thể thay đổi theo loại hình chơi, ví dụ như chơi vào các ngày lễ, cuối tuần hay thời điểm cao điểm thì giá thường cao hơn so với các ngày thường. Thời gian chơi trong ngày cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả.
  • Chính sách giá của từng sân golf: Mỗi sân golf có chính sách giá riêng, đôi khi các sân golf có các gói ưu đãi, giảm giá hoặc các dịch vụ đi kèm khác để thu hút khách hàng. Chính sách giá của từng sân golf có thể khác nhau dựa trên nhu cầu và chiến lược kinh doanh của sân.
  • Thị trường cạnh tranh: Đối với các khu vực có nhiều sân golf thì sự cạnh tranh về giá cả có xu hướng tăng cao. Nhằm để thu hút thêm nhiều lượt khách hàng tham quan và tham gia chơi golf.
  • Các dịch vụ kèm theo: Những dịch vụ kèm theo như xe điện, caddies, dụng cụ golf, nhà hàng hay khu nghỉ dưỡng cũng ảnh hưởng đến giá cả của sân golf.
  • Thời tiết và mùa giải: cũng có thể làm giá sân golf dao động trong khoảng thời gian ngắn hạn tùy thuộc độ dài của mỗi mùa giải. Trong mùa giải cao điểm hoặc thời tiết thuận lợi cho chơi golf, giá có thể tăng lên.

Người chơi nên tìm hiểu và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định chọn sân để có trải nghiệm golf tốt nhất và phù hợp với ngân sách cá nhân.

2. Bảng giá tham khảo chi phí sân golf tại những địa điểm nổi tiếng

Tính đến thời điểm hiện tại thì Việt Nam đã có hơn 100 sân golf với mức giá dao động từ 500.000 – 5.000.000 VND/lượt. Dưới đây là giá của một số sân golf nổi tiếng được yêu thích nhất tại từng khu vực:

2.1  Bảng giá sân golf tại khu vực miền Bắc 

Bảng giá sân golf tại khu vực miền Bắc 
Bảng giá sân golf tại khu vực miền Bắc

Sân golf Sky Lake Golf Resort:

  • Giá ngày thường: khoảng 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Tam Đảo Golf Club:

  • Giá ngày thường: khoảng 1.800.000 – 2.000.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer

Bảng giá sân golf Đồng Mô (Sân golf BRG Kings Island Golf Resort) :

  • Giá ngày thường: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf FLC Halong Bay Golf Club:

  • Giá ngày thường: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Yen Dung Golf Club:

  • Giá ngày thường: khoảng 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Phoenix Golf Resort Hanoi:

  • Giá ngày thường: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Hanoi Golf Club:

  • Giá ngày thường: khoảng 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Dai Lai Star Golf & Country Club:

  • Giá ngày thường: khoảng 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Lưu ý: Giá sân golf trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm và chính sách của từng sân golf. Người chơi cần liên hệ trực tiếp với sân golf để xác nhận giá cụ thể và các ưu đãi, khuyến mãi tại thời điểm chơi.

2.2  Bảng giá sân golf tại khu vực miền Nam

Bảng giá sân golf tại khu vực miền Nam
Bảng giá sân golf tại khu vực miền Nam

Sân golf Tân Sơn Nhất Golf Course (TP. Hồ Chí Minh):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Long Thành Golf Club & Residential Estate (Đồng Nai):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Tân Sơn Nhất Golf Resort (Bà Rịa-Vũng Tàu):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Sea Links Golf & Country Club (Bình Thuận):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf The Bluffs Ho Tram Strip (Bà Rịa-Vũng Tàu):

  • Giá ngày thường: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Twin Doves Golf Club (Bình Dương):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Song Be Golf Resort (Bình Dương):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Long Vân Golf Club (Long An):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer

2.3  Bảng giá sân golf tại khu vực miền Trung

Bảng giá sân golf tại khu vực miền Trung
Bảng giá sân golf tại khu vực miền Trung

Sân golf Bà Nà Hills Golf Club (Đà Nẵng):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Montgomerie Links Vietnam (Đà Nẵng):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Laguna Lang Co Golf Club (Thừa Thiên Huế):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Vinpearl Golf Nam Hội An (Quảng Nam):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Danang Golf Club (Đà Nẵng):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf BRG Da Nang Golf Resort (Đà Nẵng):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.800.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Ba Na Hills Mountain Resort (Đà Nẵng):

  • Giá ngày thường: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ/1 golfer

Sân golf Hòa Bình Golf Club (Quảng Bình):

  • Giá ngày thường: khoảng 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/1 golfer
  • Giá cuối tuần và ngày lễ: khoảng 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ/1 golfer

2.4 Những chi phí khác khi tham gia luyện tập trên sân golf

Những chi phí khác khi tham gia luyện tập trên sân golf
Những chi phí khác khi tham gia luyện tập trên sân golf

Ngoài việc thanh toán phí sân golf, khi tham gia luyện tập golfers cần chú ý đến các chi phí khác để có trải nghiệm tốt hơn. Dưới đây là những chi phí phổ biến khi chơi golf:

Một số sân golf yêu cầu golfers phải sử dụng xe điện (Golf Cart) để di chuyển trên sân, đặc biệt là các sân golf có địa hình phức tạp hoặc dài. Chi phí thuê xe điện thường dao động từ 300.000 – 500.000 VNĐ/1 xe/1 golfer tùy theo sân golf và thời gian sử dụng.

Caddie là người hướng dẫn, hỗ trợ cho golfers trong suốt quá trình chơi golf, bao gồm việc cung cấp thông tin về sân, gậy, vàng bóng, hỗ trợ tìm bóng, gợi ý cách đánh và hướng dẫn kỹ thuật. Chi phí dịch vụ caddie thường từ 150.000 – 300.000 VNĐ/1 caddie tùy theo sân golf.

Nếu không tự mang theo gậy golf, golfers có thể thuê dụng cụ tại sân golf. Chi phí thuê gậy thường dao động từ 200.000 – 500.000 VNĐ/1 bộ gậy tùy theo loại gậy và thời gian sử dụng. Ngoài ra, còn có chi phí cho các dụng cụ khác như quần áo golf, giày golf, găng tay, mũ golf, đồng hồ đo khoảng cách, và túi golf.

Trên đây là thông tin về một số bảng giá sân golf tại mỗi khu vực trên cả nước cùng những chi phí khác golfer nên cân nhắc chi trả để giúp hỗ trợ quá trình chơi golf được tốt nhất. IGC CENTER hy vọng bạn sẽ tìm được một sân golf với giá phù hợp với kinh phí hiện tại. Nhằm nắm bắt tốt nhất giá sân golf chính xác thì bạn hãy liên hệ với trung tâm để tham khảo giá trước khi đi đến địa điểm mong muốn luyện tập golf cơ bản hoặc tham gia những lớp nâng cao của các khóa học golf chuyên nghiệp.

Tham khảo các bài viết khác:

Liên hệ